Có 2 kết quả:

生活闊綽 shēng huó kuò chuò ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄎㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ生活阔绰 shēng huó kuò chuò ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄎㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a flashy lifestyle
(2) to live it up

Từ điển Trung-Anh

(1) a flashy lifestyle
(2) to live it up